Từ điển Thiều Chửu
堊 - ác
① Ðất mùi, đất thó trắng. ||② Trát bùn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
堊 - ác
Đất trắng — Tẩy trắng. Làm sạch — Không trau dồi, để tự nhiên mộc mạc.


堊帚 - ác chửu || 堊室 - ác thất ||